Nội dung
ToggleTẩy trắng răng
| Dịch vụ tẩy trắng | Phương pháp | Giá thành |
|---|---|---|
| Tẩy trắng tại nhà | Dùng máng + thuốc | 1.000.000 VNĐ / hàm |
| Tẩy trắng nhanh tại phòng khám | Lumacool – USA | 2.000.000 VNĐ / hàm |
Trám răng – nội nha (điều trị tủy)
Trám răng thẩm mỹ & điều trị
| Dịch vụ | Giá thành |
|---|---|
| Trám răng sữa | 100.000 – 250.000 VNĐ / răng |
| Trám răng mòn cổ | 300.000 VNĐ / răng |
| Trám sâu men | 300.000 VNĐ / răng |
| Trám sâu ngà nhỏ | 300.000 – 400.000 VNĐ / răng |
| Trám sâu ngà to / vỡ lớn | 400.000 – 500.000 VNĐ / răng |
| Trám kẽ răng | 400.000 VNĐ / răng |
| Đắp mặt răng | 400.000 VNĐ / răng |
| Trám sau điều trị tủy | 200.000 – 400.000 VNĐ / răng |
| Trám Inlay/Onlay/BioDentine | 3.000.000 VNĐ / răng |
Điều trị tủy
| Dịch vụ điều trị tủy | Giá thành |
|---|---|
| Răng sữa | 250.000 – 500.000 VNĐ / răng |
| Răng cửa, răng nanh | 600.000 VNĐ / răng |
| Răng cối nhỏ | 800.000 VNĐ / răng |
| Răng cối lớn hàm dưới | 1.000.000 VNĐ / răng |
| Răng cối lớn hàm trên | 1.200.000 VNĐ / răng |
| Điều trị tủy lại răng cửa/nanh/cối nhỏ | 1.500.000 VNĐ / răng |
| Điều trị tủy lại răng cối lớn | 2.000.000 VNĐ / răng |
Nhổ răng – tiểu phẫu
| Dịch vụ nhổ răng | Giá thành |
|---|---|
| Nhổ răng sữa | 50.000 VNĐ / răng |
| Nhổ răng lung lay | 200.000 VNĐ / răng |
| Nhổ răng thường không lung lay | 500.000 VNĐ / răng |
| Nhổ chân răng | 500.000 VNĐ / răng |
Tiểu phẫu răng khôn
| Dịch vụ | Giá thành |
|---|---|
| Răng khôn hàm trên | 1.000.000 VNĐ / răng |
| Răng khôn hàm dưới | 2.000.000 VNĐ / răng |
| Phẫu thuật nạo u nang / cắt chóp / ghép xương | 8.000.000 VNĐ / răng |
Nha chu – tạo hình nướu
Cạo vôi & đánh bóng răng
| Dịch vụ | Giá thành |
|---|---|
| Vôi răng ít | 200.000 VNĐ / lần |
| Vôi răng nhiều | 300.000 VNĐ / lần |
| Vôi răng rất nhiều | 400.000 VNĐ / 1–2 lần điều trị |
Phẫu thuật – Tạo hình nướu
| Dịch vụ | Giá thành |
|---|---|
| Nạo túi nha chu / lật vạt | 250.000 VNĐ / răng |
| Cắt thắng môi/má bằng Laser | 500.000 VNĐ / lần |
| Cắt nướu bằng Laser | 500.000 VNĐ / răng |
| Phẫu thuật lật vạt & tái tạo nụ cười | 10.000.000 VNĐ / hàm |
| Ghép nướu – điều trị tụt nướu (1–2 răng) | 5.000.000 VNĐ |
| Ghép nướu – điều trị tụt nướu (>3 răng) | 10.000.000 VNĐ |
| Phẫu thuật gọt xương – điều trị hàm hô | 10.000.000 VNĐ / hàm |